TỔNG QUAN về hợp kim Monel® 400 |
Hợp kim MONEL® 400 (UNS N04400) - Một hợp kim Niken-Đồng, chịu được nước biển và hơi nước ở nhiệt độ cao cũng như các dung dịch muối và xút. Hợp kim 400 là hợp kim niken-đồng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều loại phương tiện. Hợp kim được đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn nói chung tốt, khả năng hàn tốt và độ bền từ trung bình đến cao. Hợp kim đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó có sức đề kháng tuyệt vời đối với nước lợ hoặc nước biển chảy nhanh. Monel 400 đặc biệt chống lại axit clohydric và axit flohydric khi chúng được khử khí. Hợp kim có từ tính nhẹ ở nhiệt độ phòng. Hợp kim được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu mỏ và hàng hải. Professional Plastics vận hành 22 địa điểm tại Hoa Kỳ, Singapore và Đài Loan
|
|
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH của hợp kim Monel® 400 |
Các tính năng của Monel® 400 Alloy: Chống ăn mòn trong một loạt các môi trường biển và hóa chất. Từ nước tinh khiết đến axit khoáng không oxy hóa, muối và kiềm. Kháng niken hơn trong điều kiện khử và bền hơn đồng trong điều kiện oxy hóa, tuy nhiên nó cho thấy khả năng chống lại môi trường khử tốt hơn oxy hóa. Tính chất cơ học tốt từ nhiệt độ hạ nhiệt độ lên đến khoảng 480C. Khả năng chống chịu tốt với axit sulfuric và hydrofluoric. Tuy nhiên, sục khí sẽ làm tăng tốc độ ăn mòn. Có thể được sử dụng để xử lý axit clohydric, nhưng sự hiện diện của muối oxy hóa sẽ đẩy nhanh quá trình tấn công ăn mòn. Khả năng chống lại các muối trung tính, kiềm và axit được hiển thị, nhưng khả năng chống lại kém được tìm thấy với các muối axit oxy hóa như clorua sắt. Khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất ion clorua tuyệt vời. Vị trí ở Hoa Kỳ, Singapore và Đài Loan
|
|
Thông tin về Monel 400: Monel 400 chỗ nghỉ Mua từ Mỹ, Singapore, Đài Loan
Yêu cầu báo giá bên dưới
|